Công Ty
S99 ( HNX )
7 ()
  -  Công ty Cổ phần SCI
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 580,890 293,418 124,707 112,317
  Giá vốn hàng bán 533,120 251,160 118,752 80,900
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 47,770 42,259 5,955 31,417
  Doanh thu hoạt động tài chính - -74,888 -72,654 -8,414
  Chi phí tài chính - 45,474 47,579 4,268
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 24,102 5,123 1,538
  Chi phí bán hàng - - 8 -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,929 55,176 16,469 15,133
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} -12,450 16,497 14,553 20,429
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) -12,380 14,705 36,163 27,614
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 14,663 3,010 4,796 6,202
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -8,480 -1,832 2,929 -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) -18,563 13,528 28,438 21,411
   Lợi ích của cổ đông thiểu số -3,980 -1,709 182 -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ -14,583 15,236 28,256 21,411
  Cổ tức cổ phần ưu đãi -375 392 967 1,713
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015