Công Ty
S99 ( HNX )
7 ()
  -  Công ty Cổ phần SCI
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,584,496 974,671 853,116 212,406
TÀI SẢN NGẮN HẠN 746,853 609,516 640,034 164,372
Tiền và các khoản tương đương tiền 56,832 63,661 32,718 15,007
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 83,986 174,682 197,273 22,244
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 30,786 12,719 4,444
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 40,684 46,287 95,754 33,884
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 100,484 11,336 6,331 2,960
Chi phí trả trước ngắn hạn 58,789 733 814 298
Thuế GTGT được khấu trừ 41,599 10,421 5,303 2,662
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 96 183 - -
Tài sản ngắn hạn khác - - 214 -
TÀI SẢN DÀI HẠN 837,643 365,155 213,082 48,034
Các khoản phải thu dài hạn - 4,579 2,613 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 4,579 2,613 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 9,291 664 398
Tài sản cố định hữu hình 168,370 149,577 96,395 14,246
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 105,320 96,791 77,452 56,036
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 97 109 122 21,974
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 449,842 114,080 27,365 6,232
Bất động sản đầu tư - - - 4,525
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 9,381 6,036 507
Chi phí trả trước dài hạn - 9,381 6,036 507
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,048 1,879 620 -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 1,584,496 974,671 853,116 212,406
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 959,852 474,595 364,717 56,039
Nợ ngắn hạn 616,380 340,186 253,207 56,039
Vay và nợ ngắn hạn 286,494 191,794 99,468 18,582
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 14,213 5,818 11,610 11,769
Phải trả công nhân viên 32,342 19,802 16,745 6,644
Chi phí phải trả 41,307 11,196 3,309 7,039
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 33,063 4,240
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 343,472 134,408 111,510 -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 57 -
Vay và nợ dài hạn 341,749 131,375 108,524 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 624,644 500,077 488,398 156,367
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 982 982 982 982
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 65,419 42,692 48,166 24,364
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,955 2,249 1,589 23
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 159,548 58,684 61,058 -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015