Công Ty
L18 ( HNX )
10 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 1,151,524 1,515,924 1,274,039 1,300,471
  Giá vốn hàng bán 1,082,445 1,414,108 1,211,965 1,213,137
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 69,080 101,817 62,074 87,334
  Doanh thu hoạt động tài chính - -4,457 -17,308 -3,227
  Chi phí tài chính - 30,332 25,764 29,390
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 30,133 23,196 29,350
  Chi phí bán hàng 1,275 723 - -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,374 79,692 43,101 48,079
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 3,482 -3,934 10,516 13,092
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -11,350
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -540 - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 17,272 33,143 24,451 24,442
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 7,476 6,998 6,140 5,703
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - 5,114 78 -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 9,796 21,031 18,233 18,738
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 5,312 11,045 9,850 8,691
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 4,484 9,987 8,383 10,048
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 818 1,849 1,552 1,861
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015