Công Ty
L18 ( HNX )
10 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 43,335 -52,837 119,097 18,364
     Lợi nhuận trước thuế: 17,272 33,143 24,451 24,442
    Khấu hao tài sản cố định 27,141 - - 20,932
    Các khoản dự phòng 11,226 10,332 21,741 9,233
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -1 -3 -1
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -2,716 -5,047 -18,760 -11,665
    Chi phí lãi vay 27,199 30,133 23,196 29,350
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 80,122 94,395 72,424 72,292
    Tăng, giảm các khoản phải thu -35,476 -157,557 142,022 -135,797
    Tăng, giảm hàng tồn kho -131,516 56,104 -24,592 -14,380
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 162,013 -12,048 -30,612 132,099
    Tăng, giảm chi phí trả trước 3,011 8,636 -11,925 -568
    Tiền lãi vay đã trả -26,906 -28,949 -23,196 -29,350
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,259 -8,892 -4,530 -4,597
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -72,497 -1,335
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -73,607 -17,693 -55,081 -24,036
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -58,007 -33,890 -82,746 -31,516
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 385 591 3,134 6,548
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - -159,224 -330,164 -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - 173,784 343,630 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -6,000 -4,000 -6,240 -10,400
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - 5,047 17,305 -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,331 - 3,919 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 26,803 50,109 -37,176 24,297
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 24,050 12,025 5,512 -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -1 -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 777,535 726,103 792,366 829,000
     Tiền chi trả nợ gốc vay -765,719 -676,371 -819,104 -790,413
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8,637 -11,648 -15,950 -14,289
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -3,469 -20,421 26,841 18,625
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 83,548 103,968 77,125 58,499
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -0 1 3 1
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 80,079 83,548 103,968 77,125
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015