2018 | 2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,572,627 | 1,410,359 | 1,805,317 |
Giá vốn hàng bán | 1,220,434 | - | 1,579,086 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 352,193 | - | 226,230 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - |
Chi phí tài chính | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - |
Chi phí bán hàng | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 58,359 | - | 43,787 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 174,082 | - | 142,446 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 188,264 | 220,291 | 158,604 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 48,042 | - | 22,165 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -17,162 | - | -316 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 157,384 | - | 136,755 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 19,102 | 33,464 | 15,162 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 138,282 | 157,647 | 121,593 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 5,277 | 16,824 |