2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 76,535 | 58,721 | 83,401 | 63,873 |
Giá vốn hàng bán | 61,777 | 55,950 | 84,904 | 64,229 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 14,757 | 2,771 | -1,503 | -355 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -25,199 | -6,025 | -12,077 |
Chi phí tài chính | - | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 110 | 55 | 43 | 121 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 10,454 | 6,681 | 10,719 | 7,863 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 26,377 | 21,235 | -6,241 | 3,738 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 29,317 | 23,645 | 15,620 | 21,373 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 2,172 | 1,005 | 3,408 | 2,822 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 391 | 96 | -681 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 26,753 | 22,544 | 12,892 | 18,550 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,390 | 1,171 | 670 | 964 |