|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
10,105
|
-10,038
|
-4,516
|
7,664
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
29,317
|
23,645
|
15,620
|
21,373
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
6,923
|
Các khoản dự phòng
|
-356
|
-2,366
|
2,525
|
2,465
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-24,799
|
-25,271
|
-34,087
|
-29,848
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9,687
|
1,048
|
-10,483
|
913
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7,515
|
-6,331
|
319
|
14,619
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5,423
|
6,248
|
10,014
|
1,786
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5,164
|
-4,976
|
2,385
|
159
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-126
|
-288
|
-136
|
125
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,131
|
-2,722
|
-3,887
|
-3,437
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-12,942
|
1,711
|
24,431
|
23,970
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,799
|
-13,446
|
-19,612
|
-9,908
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,874
|
243
|
37,959
|
21,734
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-30,000
|
-10,000
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
21,983
|
24,914
|
6,084
|
12,144
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-15,374
|
-9,608
|
-9,603
|
-26,995
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15,374
|
-9,608
|
-9,603
|
-26,995
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-18,212
|
-17,935
|
10,312
|
4,639
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
136,536
|
154,471
|
144,159
|
139,520
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
118,324
|
136,536
|
154,471
|
144,159
|