2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,270,157 | 1,295,738 | 1,422,903 | 1,245,772 |
Giá vốn hàng bán | 1,205,377 | 1,218,889 | 1,348,456 | 1,177,391 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 64,781 | 76,849 | 74,446 | 68,380 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -3,184 | -2,672 | -2,777 |
Chi phí tài chính | - | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 38,958 | 39,012 | 28,552 | 26,514 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 15,653 | 15,172 | 16,255 | 15,182 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 13,286 | 25,848 | 32,311 | 29,461 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 16,510 | 25,936 | 32,448 | 34,101 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 3,510 | 5,035 | 6,691 | 10,376 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -152 | 229 | 578 | -2,436 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 13,152 | 20,673 | 25,179 | 26,161 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 877 | 1,378 | 1,784 | 2,180 |