Công Ty
PMB ( HNX )
7 ()
  -  Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 173,551 192,938 192,783 190,742
TÀI SẢN NGẮN HẠN 144,292 170,582 166,797 161,631
Tiền và các khoản tương đương tiền 120,525 150,834 103,537 87,465
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 2,589 8,908 30,878
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 470 437 215 77
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 14,109 263 467 580
Chi phí trả trước ngắn hạn 13,280 263 327 146
Thuế GTGT được khấu trừ - - 140 433
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 828 - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 29,259 22,356 25,986 29,111
Các khoản phải thu dài hạn - 98 112 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 98 112 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 543 2,534 2,395 543
Tài sản cố định hữu hình 18,918 17,692 20,188 21,422
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 19,843 17,019 14,383 11,810
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 45 68 - 12
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 2,869 3,827 5,242
Chi phí trả trước dài hạn - 2,869 3,827 5,242
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,781 1,629 1,858 2,436
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 173,551 192,938 192,783 190,742
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 22,612 38,099 34,698 43,259
Nợ ngắn hạn 22,612 38,099 34,698 43,259
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 327 2,286 2,950 4,080
Phải trả công nhân viên 816 - 323 -
Chi phí phải trả 3,336 3,871 2,856 3,229
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 6,861 7,944
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 150,938 154,840 158,085 147,483
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 120,000
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 20,906 24,807 29,086 18,484
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,033 3,023 2,899 2,893
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015