|
2017
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
112,665
|
54,988
|
-17,978
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
10,943
|
8,777
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-3,975
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,092
|
-5,852
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
6,468
|
10,054
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14,985
|
15,220
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
33,147
|
193,646
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
147,200
|
-50,081
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-71,931
|
-73,757
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,794
|
-2,086
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-9,832
|
-22,072
|
-28,733
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,697
|
-786
|
-2,163
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-55,925
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
5,695
|
-14,133
|
3,146
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-836
|
-3,382
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
500
|
400
|
3,053
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-13,840
|
-2,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
5,475
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-
|
143
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-129,932
|
-41,487
|
16,853
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
126,344
|
272,416
|
262,338
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-246,665
|
-312,896
|
-234,618
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9,611
|
-1,007
|
-10,866
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-11,571
|
-633
|
2,021
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
19,188
|
6,720
|
4,699
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
7,617
|
6,087
|
6,720
|