Công Ty
HU4 ( UPCOM)
  -  CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD4
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2015 2014
TÀI SẢN 701,752 738,418 855,805
TÀI SẢN NGẮN HẠN 679,582 705,785 823,114
Tiền và các khoản tương đương tiền 7,617 6,087 6,720
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500 13,840 -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 5,089 4,337
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác - 40,211 143,392
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác - 3,121 19,567
Chi phí trả trước ngắn hạn - 459 91
Thuế GTGT được khấu trừ - 2,662 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 61
Tài sản ngắn hạn khác - - 19,415
TÀI SẢN DÀI HẠN 22,169 32,633 32,692
Các khoản phải thu dài hạn - 110 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 110 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 7,185 7,185
Tài sản cố định hữu hình 17,234 23,649 26,005
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - 36,518 33,358
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 4,386 1,538 -
Tài sản dài hạn khác - 6,971 5,337
Chi phí trả trước dài hạn - 6,971 5,337
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - 365 1,350
Tài sản dài hạn khác 4,386 1,538 -
NGUỒN VỐN 701,752 738,418 855,805
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 452,994 494,135 617,552
Nợ ngắn hạn 452,994 383,658 537,083
Vay và nợ ngắn hạn - 140,422 206,000
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước - 12,763 14,894
Phải trả công nhân viên - 6,825 11,908
Chi phí phải trả - 104,586 114,113
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác 103,723 - 119,423
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn - 110,477 80,469
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 1,000
Vay và nợ dài hạn - 97,371 72,408
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 248,757 244,283 -
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - 31,949 31,949
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối - 5,386 -5,623
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - 15,302 17,972
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - 5,347 5,748
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015