|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
296,695
|
140,387
|
172,764
|
Lợi nhuận trước thuế
|
-
|
-
|
-
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệnh tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-
|
-
|
-
|
Tăng giảm các khoản phải thu
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu hoạt động Bảo hiểm Gốc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu hoạt động Bảo hiểm Nhận tái
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu hoạt động Bảo hiểm Nhượng tái
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu/ trả đơn vị nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Tăng giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Tăng giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp)
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả hoạt động Bảo hiểm Gốc
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả hoạt động Bảo hiểm Nhận tái
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả hoạt động Bảo hiểm Nhượng tái
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả cán bộ công nhân viên
|
-
|
-
|
-
|
Tăng giảm Chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-24,467
|
-22,547
|
-26,687
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-284,413
|
-73,015
|
-306,755
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-23,035
|
-40,902
|
-29,734
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
736
|
544
|
499
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-21,672
|
-11,490
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
157,072
|
559
|
3,116
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
133,771
|
131,712
|
140,161
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-46,919
|
-62,511
|
-54,686
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
250
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-250
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-69,233
|
-62,511
|
-54,686
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-34,637
|
4,861
|
-188,677
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
176,117
|
171,291
|
359,914
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1,038
|
-35
|
54
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
142,518
|
176,117
|
171,291
|