|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
4,293,072
|
3,717,220
|
3,647,255
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,653,950
|
3,107,227
|
3,027,438
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
142,518
|
176,117
|
171,291
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,924,004
|
1,569,976
|
1,383,647
|
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu về hoạt động bảo hiểm gốc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu của hoạt động nhận tái bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu của hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu về hoạt động tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khác của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
639,122
|
609,993
|
619,817
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định hữu hình
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
111,762
|
154,287
|
130,473
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
175,485
|
131,222
|
153,768
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
Ký quỹ bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
4,293,072
|
3,717,220
|
3,647,255
|
NỢ PHẢI TRẢ
|
3,378,810
|
2,913,485
|
2,791,446
|
Nợ ngắn hạn
|
3,362,747
|
2,904,212
|
2,786,146
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả về hoạt động bảo hiểm gốc
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả hoàn phí bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả của hoạt động nhận tái bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả của hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả khác cho người bán
|
271,559
|
175,603
|
201,113
|
Người mua trả tiền trước
|
118,734
|
81,408
|
56,427
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
20,497
|
26,843
|
18,580
|
Phải trả công nhân viên
|
31,775
|
23,294
|
17,908
|
Chi phí phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
28,395
|
92,690
|
50,046
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
16,063
|
9,273
|
5,300
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng nghiệp vụ
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phí chưa được hưởng
|
1,272,616
|
1,143,991
|
1,083,883
|
Dự phòng toán học
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng bồi thường
|
1,299,398
|
1,096,003
|
1,143,811
|
Dự phòng dao động lớn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng chia lãi
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng đảm bảo cân đối
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
914,262
|
803,735
|
855,809
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
709,742
|
709,742
|
709,742
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
13,253
|
3,497
|
3,497
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-12,559
|
-12,559
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
47,095
|
42,439
|
37,677
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự trữ bắt buộc
|
43,733
|
38,445
|
33,437
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
100,439
|
22,170
|
84,015
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|