|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
7,909
|
8,176
|
13,514
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
3,901
|
14,767
|
21,280
|
Khấu hao tài sản cố định
|
4,074
|
4,223
|
4,002
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
11
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-353
|
-451
|
-5,093
|
Chi phí lãi vay
|
531
|
382
|
524
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8,418
|
18,921
|
20,724
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,576
|
126
|
-1,168
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,193
|
-3,272
|
-406
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,993
|
-1,246
|
-69
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-490
|
290
|
443
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-531
|
-382
|
-524
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,921
|
-4,305
|
-3,862
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-1,622
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-20
|
-4,522
|
1,598
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-66
|
-4,973
|
-3,691
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
32
|
32
|
4,363
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-33,800
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
33,800
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14
|
419
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-9,345
|
-7,798
|
-6,859
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
25,462
|
27,883
|
21,321
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22,840
|
-26,145
|
-22,570
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11,967
|
-9,536
|
-5,610
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-1,456
|
-4,145
|
8,254
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
5,834
|
9,978
|
1,724
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
4,378
|
5,834
|
9,978
|