Công Ty
KSC ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Muối Khánh Hoà
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 59,951 71,653 72,192
TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,871 17,772 18,802
Tiền và các khoản tương đương tiền 4,378 5,834 9,978
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - 4,639
Trả trước cho người bán - 109 274
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 669 221 118
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 488 64 216
Chi phí trả trước ngắn hạn 17 - 30
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 471 64 -
Tài sản ngắn hạn khác - - 186
TÀI SẢN DÀI HẠN 50,080 53,880 53,390
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 47,057 47,057 45,906
Tài sản cố định hữu hình 45,074 49,082 50,382
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 36,484 32,508 28,647
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - 12
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - 148
Bất động sản đầu tư - - 589
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - 1,647
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 825 352 612
Chi phí trả trước dài hạn 825 352 612
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 59,951 71,653 72,192
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 13,592 15,892 16,879
Nợ ngắn hạn 12,788 14,533 15,916
Vay và nợ ngắn hạn 8,814 5,637 4,300
Phải trả người bán - - 272
Người mua trả tiền trước - - 239
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 110 767 2,172
Phải trả công nhân viên 1,900 3,641 6,021
Chi phí phải trả 144 72 72
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 169 292
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 804 1,359 963
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 804 1,359 958
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 46,359 55,761 55,313
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 37,398
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -1 -1 -1
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 4,460
Quỹ dự phòng tài chính - - 1,250
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 2,504 12,066 12,205
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 653 2,355 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015