Công Ty
V12 ( HNX )
10 ()
  -  Công ty Cổ phần Xây dựng số 12
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -39,277 -24,980 15,076 -33,915
     Lợi nhuận trước thuế: 9,399 10,370 9,073 22,859
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng -5,755 3,604 3,295 31,521
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -1,819 -3,945 -5,348 -5,408
    Chi phí lãi vay 11,666 8,269 8,969 8,212
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 18,657 23,325 20,670 60,563
    Tăng, giảm các khoản phải thu -114,632 -17,822 -93,506 10,893
    Tăng, giảm hàng tồn kho 14,196 1,908 47,611 59,764
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 49,884 -24,614 62,942 -148,808
    Tăng, giảm chi phí trả trước 9,864 617 -4,026 413
    Tiền lãi vay đã trả -12,261 -8,135 -8,970 -9,147
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,911 - -9,131 -5,181
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -10,658 620 -4,781 7,760
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,126 -3,230 -7,876 -717
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 48 355 1,104 -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -18,364 -1,582 -2,938 -3,699
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 9,012 1,486 685 6,336
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,772 3,591 4,244 5,841
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 46,368 17,771 -7,042 20,688
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 316,248 191,782 152,066 150,029
     Tiền chi trả nợ gốc vay -262,983 -166,992 -151,607 -122,425
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6,896 -7,019 -7,501 -6,916
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -3,567 -6,589 3,252 -5,467
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 10,853 17,442 14,190 19,657
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 7,287 10,853 17,442 14,190
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015