|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-39,277
|
-24,980
|
15,076
|
-33,915
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
9,399
|
10,370
|
9,073
|
22,859
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-5,755
|
3,604
|
3,295
|
31,521
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,819
|
-3,945
|
-5,348
|
-5,408
|
Chi phí lãi vay
|
11,666
|
8,269
|
8,969
|
8,212
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18,657
|
23,325
|
20,670
|
60,563
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-114,632
|
-17,822
|
-93,506
|
10,893
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
14,196
|
1,908
|
47,611
|
59,764
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
49,884
|
-24,614
|
62,942
|
-148,808
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
9,864
|
617
|
-4,026
|
413
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-12,261
|
-8,135
|
-8,970
|
-9,147
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,911
|
-
|
-9,131
|
-5,181
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-10,658
|
620
|
-4,781
|
7,760
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,126
|
-3,230
|
-7,876
|
-717
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
48
|
355
|
1,104
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-18,364
|
-1,582
|
-2,938
|
-3,699
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
9,012
|
1,486
|
685
|
6,336
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,772
|
3,591
|
4,244
|
5,841
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
46,368
|
17,771
|
-7,042
|
20,688
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
316,248
|
191,782
|
152,066
|
150,029
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-262,983
|
-166,992
|
-151,607
|
-122,425
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,896
|
-7,019
|
-7,501
|
-6,916
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-3,567
|
-6,589
|
3,252
|
-5,467
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
10,853
|
17,442
|
14,190
|
19,657
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
7,287
|
10,853
|
17,442
|
14,190
|