Công Ty
V12 ( HNX )
10 ()
  -  Công ty Cổ phần Xây dựng số 12
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 612,508 519,543 516,033 460,556
TÀI SẢN NGẮN HẠN 548,596 443,579 438,238 389,527
Tiền và các khoản tương đương tiền 7,287 10,853 17,442 14,190
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,934 2,382 2,487 234
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán 17,355 9,289 9,546 24,690
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 106,231 71,932 67,599 63,340
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 225 130 44 345
Chi phí trả trước ngắn hạn 10 - 18 -
Thuế GTGT được khấu trừ 162 130 25 345
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 2 -
Tài sản ngắn hạn khác 52 - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 63,913 75,964 77,795 71,029
Các khoản phải thu dài hạn 677 612 246 684
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác 677 612 246 684
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 672 381 381 371
Tài sản cố định hữu hình 20,965 21,701 22,466 12,802
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 55,161 51,667 49,363 48,866
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 6,317 6,463 6,609 -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 3,868 3,868 31,244
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác 2,678 12,553 13,152 9,143
Chi phí trả trước dài hạn 2,678 12,553 13,152 9,143
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 612,508 519,543 516,033 460,556
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 519,132 432,200 422,071 367,359
Nợ ngắn hạn 504,739 412,390 396,646 353,055
Vay và nợ ngắn hạn 167,248 113,834 87,911 91,135
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 5,606 14,639 15,504 16,093
Phải trả công nhân viên 7,451 4,531 5,941 7,595
Chi phí phải trả 74,560 57,898 106,156 43,307
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 83,207 67,801
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 14,392 19,811 25,425 14,303
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 2,400 2,549 3,682 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 1,228 5,893 14,454 14,303
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 93,376 87,343 93,962 93,197
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 5,450 5,450 5,450 5,450
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 11,774 5,740 12,359 11,594
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,050 1,583 201 95
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015