Công Ty
SAF ( HNX )
44 ()
  -  Công ty Cổ phần Lương thực thực phẩm SAFOCO
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 64,772 14,551 30,227 27,555
     Lợi nhuận trước thuế: - - - -
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng - - - -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định - - - -
    Chi phí lãi vay - - - -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động - - - -
    Tăng, giảm các khoản phải thu - - - -
    Tăng, giảm hàng tồn kho - - - -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) - - - -
    Tăng, giảm chi phí trả trước - - - -
    Tiền lãi vay đã trả - - - -
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8,004 -7,671 -7,827 -6,823
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh -30,043 -37,125 -31,795 -24,638
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -4,501 -5,717 -6,870 -26,379
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7,262 -27,203 -3,648 -8,271
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 78 - 57 -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -4,000 -10,155 -25,000 -20,000
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 5,155 30,000 20,000 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,528 1,641 1,721 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -21,379 -16,546 -17,728 -11,364
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - - - -
     Tiền chi trả nợ gốc vay - - - -
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -21,379 -16,546 -17,728 -11,364
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 38,892 -7,712 5,629 -10,189
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 15,550 23,262 17,633 27,822
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -0 0 -0 0
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 54,441 15,550 23,262 17,633
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015