Công Ty
SAF ( HNX )
44 ()
  -  Công ty Cổ phần Lương thực thực phẩm SAFOCO
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 166,350 166,139 138,679 144,473
TÀI SẢN NGẮN HẠN 131,122 130,510 124,711 126,247
Tiền và các khoản tương đương tiền 54,441 15,550 23,262 17,633
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,002 5,157 25,002 20,000
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - 24,015 27,687
Trả trước cho người bán - - 213 -
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 606 695 822 522
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,764 149 130 147
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,764 149 130 147
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 35,227 35,628 13,968 18,225
Các khoản phải thu dài hạn - 39 59 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 39 59 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 187 187 187
Tài sản cố định hữu hình 15,161 15,850 13,907 17,602
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 92,691 87,299 81,778 74,797
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 19,739 19,739 - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 289 - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 2
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 39
Tài sản dài hạn khác - - 3 582
Chi phí trả trước dài hạn - - 3 582
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 39
NGUỒN VỐN 166,350 166,139 138,679 144,473
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 49,986 55,862 38,119 49,368
Nợ ngắn hạn 49,986 55,862 38,119 49,188
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - 22,764
Người mua trả tiền trước - - - 1,064
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4,058 3,583 4,055 2,280
Phải trả công nhân viên 14,131 16,228 16,826 16,579
Chi phí phải trả - - - -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 4,421 4,094
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - 180
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 180
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 116,364 110,277 100,561 95,105
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 59,093
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 96
Quỹ dự phòng tài chính - - - 5,436
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 33,356 30,255 27,327 24,301
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 6,858 4,108 2,711 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015