|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-22,265
|
112,560
|
-12,126
|
-11,702
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-13,275
|
11,421
|
15,481
|
15,020
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
2,218
|
Các khoản dự phòng
|
3,625
|
12,817
|
3,134
|
-2,579
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-2
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-15,009
|
-69,560
|
-50,594
|
-42,000
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
2,878
|
6,073
|
6,945
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-20,900
|
-36,889
|
-23,902
|
-20,397
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,094
|
58,434
|
-1,059
|
19,164
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,222
|
39,601
|
11,896
|
23,137
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,627
|
1,455
|
-8,111
|
-17,606
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-8
|
972
|
981
|
-999
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-2,878
|
-6,073
|
-7,036
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,492
|
-3,554
|
-3,599
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-48,057
|
-7,965
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
57,322
|
6,762
|
8,797
|
10,960
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-150
|
-4,725
|
-7,199
|
-16,048
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
35,871
|
10,262
|
45,683
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-609
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-18,740
|
-10,500
|
-46,011
|
-14,640
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
36,000
|
8,840
|
12,250
|
91
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,341
|
2,885
|
4,075
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-6,719
|
-111,409
|
11,892
|
222
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
30,105
|
223,416
|
239,440
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-141,515
|
-188,219
|
-228,260
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,719
|
-
|
-23,305
|
-10,958
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
28,339
|
7,913
|
8,563
|
-520
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
112,890
|
104,977
|
96,414
|
96,932
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
2
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
141,229
|
112,890
|
104,977
|
96,414
|