|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
89,253
|
335,273
|
-234,799
|
-127,267
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-1,102,538
|
-25,553
|
84,791
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
242,269
|
11,314
|
-62
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
0
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
789,239
|
-22,985
|
-74,068
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
784
|
16,155
|
6,600
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-49,699
|
-
|
18,459
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
69,775
|
307,563
|
-264,669
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
11,720
|
177,259
|
-18,986
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
45,953
|
-139,748
|
54,081
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
2,805
|
48
|
851
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-16,095
|
-6,600
|
-6,489
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-10,254
|
-7,664
|
-10,660
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
9,441
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-92,562
|
-718,595
|
-160,785
|
-204,201
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-1,533
|
-20,278
|
-46,856
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
46
|
4,098
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-187,644
|
-227,610
|
-121,809
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
378,669
|
43,410
|
110,859
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-92,613
|
-1,266,204
|
-69,500
|
-209,704
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
332,192
|
102,282
|
56,100
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6
|
21,827
|
10,910
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
2,141
|
-5,287
|
715,529
|
372,274
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
753,822
|
376,000
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-810
|
-
|
-32,583
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
19,050
|
605,954
|
206,522
|
81,681
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16,098
|
-611,242
|
-211,232
|
-78,295
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-1,000
|
-7,112
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-1,167
|
-388,610
|
319,945
|
40,806
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,645
|
390,255
|
70,311
|
29,505
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
1
|
0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
478
|
1,645
|
390,255
|
70,311
|