|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
670,080
|
1,715,039
|
1,888,097
|
1,071,970
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
176,843
|
186,379
|
1,324,934
|
442,271
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
478
|
1,645
|
390,255
|
70,311
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
86
|
86
|
9,610
|
13,252
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
239,946
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
64,732
|
440,785
|
72,897
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
230,586
|
82,942
|
123,809
|
40,725
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
13,852
|
3,124
|
3,335
|
13,471
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10,417
|
47
|
8
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
573
|
3,024
|
3,265
|
3,305
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
2,862
|
53
|
62
|
37
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
10,129
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
493,236
|
1,528,660
|
563,163
|
629,699
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
69,500
|
658
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
69,500
|
658
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
2,253
|
2,253
|
2,253
|
Tài sản cố định hữu hình
|
87,429
|
452
|
746
|
5,590
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
21,208
|
4,128
|
3,834
|
3,692
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
40
|
116
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
47,254
|
180,338
|
180,775
|
175,152
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
91,232
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
119,984
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
139,720
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
63,122
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
63,122
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
670,080
|
1,715,039
|
1,888,097
|
1,071,970
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
149,092
|
10,494
|
172,612
|
126,832
|
Nợ ngắn hạn
|
56,746
|
5,275
|
172,088
|
126,832
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
5,500
|
-
|
59,496
|
64,206
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
43,952
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
4,530
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
163
|
1,151
|
9,213
|
11,950
|
Phải trả công nhân viên
|
336
|
544
|
767
|
522
|
Chi phí phải trả
|
564
|
60
|
150
|
953
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
2,237
|
697
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
92,346
|
5,219
|
524
|
-
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
2,227
|
4,775
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
90,119
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
520,988
|
1,704,545
|
1,715,485
|
900,392
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
750,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
26,169
|
49,667
|
49,667
|
49,845
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-32,583
|
-32,583
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-1,016,219
|
162,788
|
174,235
|
100,547
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
947
|
947
|
503
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
11,038
|
24,674
|
24,167
|
44,745
|