Công Ty
D2D ( HSX )
46 ()
  -  Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 1,244,421 1,375,058 1,105,783
TÀI SẢN NGẮN HẠN 816,166 999,922 723,328
Tiền và các khoản tương đương tiền 126,796 434,371 279,976
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 260,000 27,000 40,000
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 52,112 2,764
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 13,482 12,842 37,142
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 26,753 258 4,274
Chi phí trả trước ngắn hạn 4,025 258 315
Thuế GTGT được khấu trừ 9,427 - 3,958
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 13,301 - -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 428,255 375,136 382,455
Các khoản phải thu dài hạn - - 14,259
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - 14,259
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 541 451
Tài sản cố định hữu hình 6,526 9,989 9,339
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 8,781 14,032 13,975
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 93 106 119
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 54,263 89,402 113,899
Bất động sản đầu tư 119,875 123,875 95,023
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 16,114 14,587
Chi phí trả trước dài hạn - 16,114 14,587
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - 1,313 450
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 1,244,421 1,375,058 1,105,783
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 819,739 974,681 722,833
Nợ ngắn hạn 256,045 434,274 232,653
Vay và nợ ngắn hạn - 10,940 3,000
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 38 12,170 6,747
Phải trả công nhân viên 2,058 7,259 9,255
Chi phí phải trả 592 2,905 3,056
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 563,694 540,407 490,180
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 424,682 400,377 382,949
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 69,279 69,279 69,279
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -1,408 -1,408 -1,408
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 86,169 46,609 39,221
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 9,448 9,213 5,480
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - 11,848 13,186
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015