Công Ty
DHC ( HSX )
33 ()
  -  Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 1,289,945 629,632 406,177
TÀI SẢN NGẮN HẠN 563,707 426,643 174,232
Tiền và các khoản tương đương tiền 111,182 34,695 1,749
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,563 65,270 5,000
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 132,538 1,183
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 816 3,663 733
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 115,872 10,584 12,507
Chi phí trả trước ngắn hạn 63,424 9,344 4,988
Thuế GTGT được khấu trừ 52,449 - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 1,239 7,518
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 726,239 202,990 231,945
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 194 2,064 1,831
Tài sản cố định hữu hình 184,061 188,920 218,825
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 183,957 151,052 116,936
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 67 128 190
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 529,640 5,177 13
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 6,164 10,318
Chi phí trả trước dài hạn - 6,164 10,318
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 1,289,945 629,632 406,177
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 578,822 108,462 103,264
Nợ ngắn hạn 330,055 108,462 103,264
Vay và nợ ngắn hạn 104,251 52,106 52,478
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 698 3,023 1,545
Phải trả công nhân viên 5,788 7,577 5,352
Chi phí phải trả 3,663 1,104 1,120
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 844
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 248,766 - -
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 248,766 - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 711,124 521,170 302,913
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 192,413 142,194 43,161
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 154,669 107,973 75,995
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác -268 -835 -136
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015