Công Ty
L43 ( HNX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Lilama 45.3
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 591,526 419,526 346,467 341,016
TÀI SẢN NGẮN HẠN 530,953 358,615 291,005 289,389
Tiền và các khoản tương đương tiền 15,474 2,410 7,200 19,923
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 144,806
Trả trước cho người bán 30,676 6,752 1,672 425
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 1,027 1,124 836 332
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 649
Chi phí trả trước ngắn hạn - - - -
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 649
TÀI SẢN DÀI HẠN 60,573 60,911 55,462 51,627
Các khoản phải thu dài hạn 1,891 1,662 989 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác 1,891 1,662 989 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 15,323 2,192 2,192 2,168
Tài sản cố định hữu hình 30,759 27,978 25,591 24,440
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 54,070 51,615 50,792 46,319
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - 16 27 38
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 3,367 868 569
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 25,600
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 430
Tài sản dài hạn khác 2,319 2,289 2,387 551
Chi phí trả trước dài hạn 2,319 2,289 2,387 551
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 430
NGUỒN VỐN 591,526 419,526 346,467 341,016
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 514,784 343,196 270,490 266,011
Nợ ngắn hạn 512,131 338,713 267,215 264,262
Vay và nợ ngắn hạn 184,294 129,132 129,083 122,261
Phải trả người bán - - - 42,913
Người mua trả tiền trước - - - 33,159
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 6,981 13,038 6,744 5,657
Phải trả công nhân viên 4,319 3,454 2,720 2,739
Chi phí phải trả 3,388 3,406 1,219 -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 2,273
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 2,653 4,483 3,275 1,749
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 2,653 4,483 3,275 1,749
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 76,742 76,330 75,978 75,005
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 35,000
Thặng dư vốn cổ phần 4,278 4,278 4,278 4,278
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 30,437
Quỹ dự phòng tài chính - - - 2,059
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 2,548 2,283 2,026 1,214
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 545 802 1,189 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015