Công Ty
C71 ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần 471
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015
TÀI SẢN 667,972 745,333
TÀI SẢN NGẮN HẠN 548,960 652,510
Tiền và các khoản tương đương tiền 71,815 51,517
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 81,200 341,000
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán 86,243 75,825
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 7,068 8,774
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 4,370 2,192
Chi phí trả trước ngắn hạn 527 2,018
Thuế GTGT được khấu trừ 3,844 174
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - -
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 119,012 92,824
Các khoản phải thu dài hạn - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 2,377 1,748
Tài sản cố định hữu hình 115,472 90,217
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 137,619 124,236
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 1,026 1,026
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 138
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác 2,513 1,443
Chi phí trả trước dài hạn 2,513 1,443
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 667,972 745,333
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 605,429 683,048
Nợ ngắn hạn 536,901 639,177
Vay và nợ ngắn hạn 183,008 163,760
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - 200
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,324 1,335
Phải trả công nhân viên 870 1,545
Chi phí phải trả - -
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 16,933
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 68,528 43,871
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn 68,528 43,871
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 62,543 62,285
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần 2,677 2,677
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 7,972 7,714
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,699 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015