2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 137,268 | 169,786 | 121,052 | 98,305 |
Giá vốn hàng bán | 117,669 | 148,184 | 107,388 | 89,547 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 19,599 | 21,602 | 13,664 | 8,758 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -1,236 | -2,182 | -1,447 |
Chi phí tài chính | - | 7,822 | 3,850 | 2,046 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 2,169 | 2,068 | 2,046 |
Chi phí bán hàng | 2,326 | 1,964 | 1,085 | 197 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,196 | 2,167 | 1,807 | 1,588 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 18,724 | 10,886 | 9,104 | 6,374 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -63 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 18,938 | 11,342 | 11,426 | 6,438 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 3,739 | 2,333 | 2,592 | 1,435 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 15,199 | 9,009 | 8,834 | 5,002 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,559 | 1,680 | 2,333 | 1,135 |