Công Ty
LIG ( HNX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Licogi 13
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 1,187,183 862,224 1,301,734 1,405,590
  Giá vốn hàng bán 1,103,143 780,806 1,195,381 1,305,680
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 84,040 81,418 106,353 99,910
  Doanh thu hoạt động tài chính - -14,552 -7,759 -6,352
  Chi phí tài chính - 40,922 44,365 43,602
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 40,922 44,365 43,488
  Chi phí bán hàng 323 260 237 -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,135 31,929 35,859 37,150
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 11,490 22,859 33,666 25,510
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -8
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - -15 -53
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 12,716 16,661 48,558 25,570
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 3,897 4,285 11,138 7,218
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 8,819 12,376 37,420 18,352
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,039 4,111 4,252 2,777
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 4,780 8,266 33,168 15,576
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 104 272 2,488 1,399
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015