2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 15,950 | 8,918 | 16,357 | 26,876 |
Giá vốn hàng bán | 13,174 | 9,969 | 15,781 | 21,800 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 2,776 | -1,051 | 575 | 5,076 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -804 | -6 | -4 |
Chi phí tài chính | - | 232 | 6,303 | 501 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | 452 | 232 | 254 | 501 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,468 | 3,404 | 3,138 | 3,891 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 165 | -3,884 | -8,860 | 688 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 501 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -234 | -4,193 | -9,777 | 187 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 52 | - | 41 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -234 | -4,245 | -9,777 | 146 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | -2,424 | -5,583 | 83 |