Công Ty
TMX ( HNX )
15 ()
  -  Công ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 1,439,796 1,257,437 1,062,511 996,774
  Giá vốn hàng bán 1,391,919 1,218,721 1,016,126 938,808
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 47,877 38,716 46,385 57,966
  Doanh thu hoạt động tài chính - -3,425 -3,684 -2,626
  Chi phí tài chính - - - -
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - - -
  Chi phí bán hàng 20,282 19,011 15,463 25,951
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,394 18,156 22,040 31,952
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 12,871 4,974 12,566 2,689
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -6,362
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 13,104 11,622 14,105 9,051
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 3,219 2,371 3,135 2,031
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 9,885 9,251 10,971 7,020
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 782 1,542 1,534 1,170
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015