|
2018
|
2017
|
2016
|
2015
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản giảm trừ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03)
|
-
|
5,684
|
60,762
|
82,919
|
Giá vốn hàng bán
|
-
|
9,797
|
47,582
|
85,879
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)
|
-
|
-4,113
|
13,179
|
-2,960
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-
|
-
|
-7
|
-1,521
|
Chi phí tài chính
|
-
|
-
|
-
|
24,087
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
24,005
|
Chi phí bán hàng
|
-
|
-
|
82
|
659
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-
|
8,029
|
9,237
|
17,979
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
|
-
|
-71,546
|
3,867
|
-44,164
|
Thu nhập khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50)
|
-
|
-163,779
|
5,080
|
-48,000
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61)
|
-
|
-
|
5,080
|
-
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
|
-
|
-163,779
|
5,080
|
-48,000
|
Cổ tức cổ phần ưu đãi
|
-
|
-13,648
|
423
|
-4,000
|