2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 231,186 | 283,748 | 244,685 | 312,141 |
Giá vốn hàng bán | 207,581 | 250,450 | 214,884 | 281,491 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 23,604 | 33,298 | 29,801 | 30,650 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -668 | -954 | -1,082 |
Chi phí tài chính | - | 376 | 1,655 | 4,719 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 143 | 437 | 480 |
Chi phí bán hàng | 5,203 | 5,294 | 6,946 | 12,340 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 15,714 | 23,217 | 13,357 | 13,814 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 3,157 | 5,079 | 8,798 | 859 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 2,980 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 3,046 | 5,136 | 6,306 | -2,122 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 785 | 1,578 | 1,262 | 4,960 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 2,262 | 3,559 | 5,044 | -7,081 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | -1,014 | -1,333 | -840 | -1,088 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 3,276 | 4,891 | 5,885 | -5,993 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 388 | 610 | 945 | -976 |