2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 142,859 | 166,020 | 271,082 | 359,704 |
Giá vốn hàng bán | 134,723 | 140,616 | 236,884 | 327,818 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 8,136 | 25,404 | 34,198 | 31,886 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -150 | -1,019 |
Chi phí tài chính | - | - | 6,620 | 11,846 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 6,529 | 11,799 |
Chi phí bán hàng | -8,916 | -5,160 | 4,665 | -3,123 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 14,602 | 18,425 | 16,379 | 17,727 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 144 | 6,579 | 6,685 | 6,454 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 202 | 6,707 | 6,657 | 6,506 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 1,355 | 1,540 | 1,406 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 202 | 5,352 | 5,118 | 5,099 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,676 | 2,559 | 2,550 |