2018 | 2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | 104,361 | 104,271 |
Giá vốn hàng bán | - | 91,701 | 90,498 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 12,659 | 13,773 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - |
Chi phí tài chính | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - |
Chi phí bán hàng | - | 4,712 | 6,084 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 5,491 | 5,300 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 1,290 | 1,575 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | 1,205 | 1,388 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 258 | 315 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | 947 | 1,074 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 598 | 712 |