Công Ty
BCG ( HSX )
5 ()
  -  Công ty cổ phần Bamboo Capital
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 1,113,384 1,990,884 1,648,405 975,042
  Giá vốn hàng bán 882,018 1,758,010 1,441,904 877,486
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 231,365 232,873 206,501 97,557
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -210,685 -59,129
  Chi phí tài chính - - 180,715 19,170
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 14,776 16,677
  Chi phí bán hàng 64,444 74,653 64,776 16,473
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 98,802 98,971 84,792 61,312
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 52,433 80,245 85,202 69,381
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - 1,700 -9,650
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 47,163 79,095 86,227 70,895
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 24,603 19,784 24,543 14,906
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -393 -357 -357 3,574
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 22,953 59,668 62,042 52,416
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 47,020 46,053 42,735 12,610
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ -24,067 13,615 19,307 39,806
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 126 266 978
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015