2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 4,550 | 4,654 | 5,355 | 8,153 |
Giá vốn hàng bán | - | 2,161 | 2,731 | 5,048 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 2,493 | 2,623 | 3,105 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -1,494 | -1,768 | -1,241 |
Chi phí tài chính | - | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | - | - | - | 132 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 368 | 349 | 503 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 3,619 | 4,042 | 3,711 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -3,566 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 3,881 | 3,944 | 4,042 | 7,278 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 789 | 808 | 1,456 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 3,103 | 3,155 | 3,234 | 5,822 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,172 | 2,209 | 2,264 | 4,076 |