|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
168,927
|
139,003
|
16,948
|
-4,629
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
4,865
|
46,538
|
42,243
|
58,425
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
45,325
|
Các khoản dự phòng
|
33,482
|
-1,861
|
166
|
-496
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-47
|
-48
|
1,804
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-21
|
-55
|
-137
|
-295
|
Chi phí lãi vay
|
94,826
|
113,200
|
106,619
|
109,746
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
187,516
|
212,378
|
203,162
|
212,704
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
93,764
|
-681
|
20,001
|
11,520
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
41,067
|
-48,398
|
-71,149
|
-71,373
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-59,809
|
85,913
|
-19,234
|
-22,737
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-254
|
5,920
|
2,042
|
1,637
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-86,816
|
-105,841
|
-106,512
|
-106,430
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12,771
|
-9,854
|
-13,859
|
-17,532
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-12,417
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-65,188
|
-5,116
|
-39,748
|
-60,412
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-65,386
|
-5,572
|
-39,885
|
-66,356
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
133
|
358
|
11
|
93
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
66
|
99
|
125
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-100,811
|
-127,347
|
5,088
|
45,299
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
303,344
|
383,054
|
511,260
|
516,264
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-402,563
|
-498,534
|
-490,056
|
-469,465
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,592
|
-11,867
|
-16,115
|
-1,501
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
2,929
|
6,539
|
-17,711
|
-19,743
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
36,035
|
29,503
|
47,117
|
66,785
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
38
|
-8
|
97
|
74
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
39,001
|
36,035
|
29,503
|
47,117
|