|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-321,045
|
293,909
|
-40,521
|
220,393
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
147,143
|
167,753
|
120,302
|
-44,404
|
Khấu hao tài sản cố định
|
24,403
|
24,892
|
34,320
|
40,577
|
Các khoản dự phòng
|
-2,934
|
309
|
4,992
|
-58,925
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-683
|
6,344
|
956
|
12,040
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-49,504
|
-69,207
|
-164,700
|
1,339
|
Chi phí lãi vay
|
63,029
|
101,729
|
62,359
|
57,020
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
181,805
|
231,819
|
58,228
|
7,646
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-447,715
|
285,015
|
-446,439
|
17,055
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7,380
|
3,511
|
321,805
|
-558
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
30,139
|
-62,265
|
53,893
|
220,324
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,652
|
899
|
2,103
|
-819
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-76,848
|
-158,607
|
-29,762
|
-23,785
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,658
|
-5,477
|
-348
|
-519
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-575
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-70,606
|
-127,804
|
116,937
|
11,724
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-61,310
|
-11,831
|
-17,885
|
-7,814
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
20,500
|
10,827
|
19,505
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-426,694
|
-396,383
|
-274,136
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
332,060
|
212,528
|
397,009
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-37,960
|
-67,053
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
45,210
|
68,134
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
85,338
|
40,132
|
41
|
34
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
389,010
|
-167,763
|
-78,133
|
-228,449
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
942,422
|
931,486
|
817,251
|
527,829
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-538,888
|
-1,081,312
|
-888,066
|
-756,278
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-2,641
|
-1,657
|
-1,717
|
2,044
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
5,224
|
6,874
|
8,586
|
6,545
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
7
|
5
|
-2
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
2,583
|
5,224
|
6,874
|
8,586
|