Công Ty
L61 ( HNX )
12 ()
  -  Công ty Cổ phần Lắp máy 69-1
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 37,425 -23,892 -66,055 77,459
     Lợi nhuận trước thuế: 11,425 14,007 24,374 -
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng -2,841 7,388 703 -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -31 -97 -298 -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -1,061 -890 -1,185 -
    Chi phí lãi vay 32,772 32,712 28,841 -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 62,567 73,937 71,039 -
    Tăng, giảm các khoản phải thu -11,557 42,373 -100,696 -
    Tăng, giảm hàng tồn kho -3,635 -9,977 -91,814 -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 22,658 -96,297 95,734 -
    Tăng, giảm chi phí trả trước 4,939 765 -7,822 -
    Tiền lãi vay đã trả -32,800 -32,691 -28,004 -32,445
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,551 -3,166 -5,350 -5,121
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -53,118
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -179 -18,252 -29,602 -5,791
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,254 -27,149 -43,754 -8,315
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 911 173 - -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - 8,000 11,700 2,000
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 164 725 2,452 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -50,149 25,214 62,154 -31,901
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 611,312 799,966 697,880 716,886
     Tiền chi trả nợ gốc vay -650,832 -765,817 -618,929 -743,095
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3,701 -83 -5,612 -5,692
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -12,903 -16,929 -33,502 39,767
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 30,979 47,787 81,282 41,487
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 12 121 8 28
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 18,088 30,979 47,787 81,282
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015