|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
37,425
|
-23,892
|
-66,055
|
77,459
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
11,425
|
14,007
|
24,374
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-2,841
|
7,388
|
703
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-31
|
-97
|
-298
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,061
|
-890
|
-1,185
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
32,772
|
32,712
|
28,841
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
62,567
|
73,937
|
71,039
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11,557
|
42,373
|
-100,696
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3,635
|
-9,977
|
-91,814
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
22,658
|
-96,297
|
95,734
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
4,939
|
765
|
-7,822
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-32,800
|
-32,691
|
-28,004
|
-32,445
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,551
|
-3,166
|
-5,350
|
-5,121
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-53,118
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-179
|
-18,252
|
-29,602
|
-5,791
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,254
|
-27,149
|
-43,754
|
-8,315
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
911
|
173
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
8,000
|
11,700
|
2,000
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
164
|
725
|
2,452
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-50,149
|
25,214
|
62,154
|
-31,901
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
611,312
|
799,966
|
697,880
|
716,886
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-650,832
|
-765,817
|
-618,929
|
-743,095
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,701
|
-83
|
-5,612
|
-5,692
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-12,903
|
-16,929
|
-33,502
|
39,767
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
30,979
|
47,787
|
81,282
|
41,487
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
12
|
121
|
8
|
28
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
18,088
|
30,979
|
47,787
|
81,282
|