|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
108,964
|
106,922
|
10,866
|
515,102
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
138,218
|
422,573
|
143,376
|
246,606
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
1,694
|
-1,651
|
-369
|
-1,393
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-98
|
-97
|
123
|
173
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-8,488
|
-348,061
|
-77,274
|
-17,259
|
Chi phí lãi vay
|
16,634
|
20,608
|
21,106
|
32,704
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
258,066
|
239,019
|
258,433
|
543,281
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-93,955
|
288,792
|
162,187
|
-129,420
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-35,107
|
449
|
38,588
|
23,558
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
59,672
|
-297,759
|
-357,116
|
250,780
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-19,487
|
2,611
|
-19,130
|
-8,413
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-16,601
|
-19,839
|
-22,700
|
-35,834
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-23,792
|
-81,030
|
-30,477
|
-84,141
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-132,520
|
418,128
|
-56,857
|
-295,189
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-141,008
|
-109,001
|
-111,771
|
-263,919
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
1,786
|
2,873
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-7,450
|
-
|
-80,989
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
480,019
|
-
|
28,100
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,488
|
54,560
|
53,127
|
18,746
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-115,365
|
-194,856
|
-130,433
|
-193,901
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-12
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,000,000
|
1,119,440
|
995,531
|
857,444
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,007,339
|
-1,113,754
|
-974,318
|
-952,489
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-88,375
|
-153,395
|
-112,999
|
-98,856
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-138,921
|
330,194
|
-176,424
|
26,012
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
407,677
|
77,484
|
253,901
|
593,788
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
-1
|
7
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
268,756
|
407,677
|
77,484
|
619,800
|