|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-67,643
|
47,849
|
-81,792
|
-60,601
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
5,119
|
-6,644
|
8,311
|
21,020
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
19,277
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
49
|
190
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
387
|
1,931
|
8,780
|
372
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-7,613
|
-7,358
|
-4,621
|
-51
|
Chi phí lãi vay
|
57,184
|
58,269
|
37,051
|
34,424
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
65,740
|
59,181
|
58,970
|
75,043
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-37,849
|
10,654
|
-65,571
|
-44,776
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-26,280
|
32,686
|
-36,464
|
-60,548
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-14,992
|
4,809
|
11,622
|
3,983
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
4,927
|
-1,448
|
-14,265
|
5,620
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-56,910
|
-57,555
|
-36,402
|
-33,826
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
-
|
-1,371
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-4,725
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
47,652
|
-54,358
|
-101,563
|
-9,081
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-413
|
-26,375
|
-6,338
|
-9,414
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
3,300
|
-
|
377
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,630
|
-153,836
|
-104,300
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
45,868
|
115,585
|
7,800
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-50
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,826
|
6,968
|
1,275
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
19,725
|
137
|
192,186
|
70,155
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,738,315
|
1,699,292
|
1,968,585
|
1,322,434
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,718,590
|
-1,686,933
|
-1,766,970
|
-1,238,777
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-12,221
|
-9,430
|
-13,502
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-267
|
-6,372
|
8,831
|
474
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
991
|
8,587
|
479
|
461
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-1,225
|
-723
|
-456
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
724
|
991
|
8,587
|
479
|