Công Ty
TS4 ( HSX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Thủy sản số 4
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -67,643 47,849 -81,792 -60,601
     Lợi nhuận trước thuế: 5,119 -6,644 8,311 21,020
    Khấu hao tài sản cố định - - - 19,277
    Các khoản dự phòng - 49 190 -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 387 1,931 8,780 372
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -7,613 -7,358 -4,621 -51
    Chi phí lãi vay 57,184 58,269 37,051 34,424
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 65,740 59,181 58,970 75,043
    Tăng, giảm các khoản phải thu -37,849 10,654 -65,571 -44,776
    Tăng, giảm hàng tồn kho -26,280 32,686 -36,464 -60,548
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -14,992 4,809 11,622 3,983
    Tăng, giảm chi phí trả trước 4,927 -1,448 -14,265 5,620
    Tiền lãi vay đã trả -56,910 -57,555 -36,402 -33,826
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp - - - -1,371
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -4,725
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 47,652 -54,358 -101,563 -9,081
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -413 -26,375 -6,338 -9,414
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - 3,300 - 377
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -4,630 -153,836 -104,300 -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 45,868 115,585 7,800 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -50
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6,826 6,968 1,275 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 19,725 137 192,186 70,155
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,738,315 1,699,292 1,968,585 1,322,434
     Tiền chi trả nợ gốc vay -1,718,590 -1,686,933 -1,766,970 -1,238,777
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - -12,221 -9,430 -13,502
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -267 -6,372 8,831 474
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 991 8,587 479 461
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - -1,225 -723 -456
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 724 991 8,587 479
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015