Công Ty
STK ( HSX )
15 ()
  -  Công ty CP Sợi Thế kỷ
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 305,741 202,204 -94,879 171,561
     Lợi nhuận trước thuế: 105,000 30,668 86,647 136,164
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng 832 -427 1,463 538
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -948 10,087 30,791 3,101
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -5,198 -1,107 -681 -879
    Chi phí lãi vay 27,469 16,376 5,123 7,584
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 274,960 178,689 208,194 227,557
    Tăng, giảm các khoản phải thu 14,023 1,520 24,501 32,729
    Tăng, giảm hàng tồn kho 2,209 -45,823 -174,126 26,266
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 56,677 93,614 -113,868 -73,607
    Tăng, giảm chi phí trả trước -9,914 -335 -1,604 -2,927
    Tiền lãi vay đã trả -27,332 -22,549 -15,949 -7,560
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,601 -1,217 -21,693 -34,977
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -27,127 -295,737 -539,024 -111,815
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5,302 -296,845 -499,759 -112,694
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - 455 45 116
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -26,981 - -39,992 -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,156 653 681 763
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -248,634 173,429 492,400 12,615
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - 7,339 70,027
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 954,341 973,723 824,953 137,704
     Tiền chi trả nợ gốc vay -1,187,063 -777,200 -276,463 -195,116
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -15,912 -23,093 -63,429 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 29,980 79,895 -141,503 72,362
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 86,637 6,583 148,164 75,562
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 159 -77 239
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 116,616 86,637 6,583 148,164
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015