|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
305,741
|
202,204
|
-94,879
|
171,561
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
105,000
|
30,668
|
86,647
|
136,164
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
832
|
-427
|
1,463
|
538
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-948
|
10,087
|
30,791
|
3,101
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-5,198
|
-1,107
|
-681
|
-879
|
Chi phí lãi vay
|
27,469
|
16,376
|
5,123
|
7,584
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
274,960
|
178,689
|
208,194
|
227,557
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
14,023
|
1,520
|
24,501
|
32,729
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,209
|
-45,823
|
-174,126
|
26,266
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
56,677
|
93,614
|
-113,868
|
-73,607
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-9,914
|
-335
|
-1,604
|
-2,927
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-27,332
|
-22,549
|
-15,949
|
-7,560
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,601
|
-1,217
|
-21,693
|
-34,977
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-27,127
|
-295,737
|
-539,024
|
-111,815
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,302
|
-296,845
|
-499,759
|
-112,694
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
455
|
45
|
116
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-26,981
|
-
|
-39,992
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,156
|
653
|
681
|
763
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-248,634
|
173,429
|
492,400
|
12,615
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
7,339
|
70,027
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
954,341
|
973,723
|
824,953
|
137,704
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,187,063
|
-777,200
|
-276,463
|
-195,116
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15,912
|
-23,093
|
-63,429
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
29,980
|
79,895
|
-141,503
|
72,362
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
86,637
|
6,583
|
148,164
|
75,562
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
159
|
-77
|
239
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
116,616
|
86,637
|
6,583
|
148,164
|