Công Ty
TA9 ( HNX )
8 ()
  -  Công ty cổ phần Xây lắp Thành An 96
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -300,212 156,040 82,758 90,400
     Lợi nhuận trước thuế: 45,749 52,113 42,865 30,453
    Khấu hao tài sản cố định - - - 21,940
    Các khoản dự phòng 4,787 959 1,531 -297
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -2,758 -2,739 -1,778 -733
    Chi phí lãi vay 15,752 7,171 -9,804 9,327
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 109,475 101,244 68,260 60,689
    Tăng, giảm các khoản phải thu -200,345 -64,071 -299,339 -118,845
    Tăng, giảm hàng tồn kho 80,864 -126,334 -32,016 -7,121
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -249,351 268,441 363,505 188,335
    Tăng, giảm chi phí trả trước -7,040 -1,043 -396 -7,062
    Tiền lãi vay đã trả -15,752 -7,171 -9,804 -9,327
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -13,717 -9,717 -6,969 -7,150
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 41,701 -128,295 -84,011 -32,088
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -45,695 -33,934 -85,839 -34,433
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 772 - 2,094 1,599
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -231,066 -432,700 -30,903 -208,400
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 315,153 335,600 30,000 208,400
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,538 2,739 636 746
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 106,246 95,653 35,454 -14,502
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 858,879 856,486 668,298 407,001
     Tiền chi trả nợ gốc vay -739,298 -760,833 -632,844 -414,388
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -13,335 - - -7,115
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -152,264 123,398 34,201 43,810
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 245,041 121,643 87,442 43,632
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 92,777 245,041 121,643 87,442
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015