|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
4,474,538
|
4,344,395
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,892,390
|
3,692,609
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
161,122
|
253,573
|
Tiền
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,304,143
|
1,963,878
|
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
Phải thu về hoạt động bảo hiểm gốc
|
-
|
-
|
Phải thu của hoạt động nhận tái bảo hiểm
|
-
|
-
|
Phải thu của hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
-
|
-
|
Phải thu về hoạt động tài chính
|
-
|
-
|
Phải thu khác của khách hàng
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
-
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
582,148
|
651,786
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
-
|
Tài sản cố định hữu hình
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
6,603
|
6,618
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
504,765
|
603,164
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
-
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2,859
|
5,475
|
Ký quỹ bảo hiểm
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
4,474,538
|
4,344,395
|
NỢ PHẢI TRẢ
|
2,391,472
|
2,312,798
|
Nợ ngắn hạn
|
2,383,416
|
2,304,593
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
-
|
-
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
Phải trả về hoạt động bảo hiểm gốc
|
-
|
-
|
Phải trả hoàn phí bảo hiểm
|
-
|
-
|
Phải trả của hoạt động nhận tái bảo hiểm
|
-
|
-
|
Phải trả của hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
-
|
-
|
Phải trả khác cho người bán
|
329,876
|
309,450
|
Người mua trả tiền trước
|
42,358
|
38,784
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
26,636
|
31,831
|
Phải trả công nhân viên
|
9,934
|
5,390
|
Chi phí phải trả
|
-
|
-
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
62,189
|
44,477
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn khác
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
5,197
|
2,731
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
Dự phòng nghiệp vụ
|
-
|
-
|
Dự phòng phí chưa được hưởng
|
983,567
|
873,529
|
Dự phòng toán học
|
-
|
-
|
Dự phòng bồi thường
|
746,163
|
835,551
|
Dự phòng dao động lớn
|
-
|
-
|
Dự phòng chia lãi
|
-
|
-
|
Dự phòng đảm bảo cân đối
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,083,066
|
2,031,597
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,172,769
|
1,172,769
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
655,565
|
655,565
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
3,050
|
2,772
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
6,458
|
1,800
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
Quỹ dự trữ bắt buộc
|
27,977
|
22,310
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
165,585
|
132,586
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
28,908
|
51,663
|
43,795
|