Công Ty
MCF ( HNX )
10 ()
  -  CTCP Xây lắp Cơ khí & Lương thực THực phẩm
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 148,954 168,609 155,105 195,845
TÀI SẢN NGẮN HẠN 88,572 118,276 112,027 157,421
Tiền và các khoản tương đương tiền 4,371 10,227 2,998 7,703
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 38,756
Trả trước cho người bán - 1,994 8,726 7,909
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 724 2,711 7,720 221
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 8,221 91 0 34,722
Chi phí trả trước ngắn hạn 8,221 91 - -
Thuế GTGT được khấu trừ - - - 222
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 0 -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 34,500
TÀI SẢN DÀI HẠN 60,383 50,334 43,078 38,424
Các khoản phải thu dài hạn - 90 90 20
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 90 90 20
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 2,032 1,564 1,476
Tài sản cố định hữu hình 55,047 49,637 42,085 38,018
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 58,396 53,482 48,392 42,866
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - 0 24 48
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23 389 616 77
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 5,223 - - 90
Tài sản dài hạn khác - 87 - 171
Chi phí trả trước dài hạn - 87 - 171
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - 131 263 -
Tài sản dài hạn khác 5,223 - - 90
NGUỒN VỐN 148,954 168,609 155,105 195,845
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 31,873 50,633 39,231 76,772
Nợ ngắn hạn 31,873 50,633 39,231 76,753
Vay và nợ ngắn hạn 6,673 29,141 5,625 19,015
Phải trả người bán - - - 18,661
Người mua trả tiền trước - - - 18,408
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 659 643 1,400 1,094
Phải trả công nhân viên - 3,628 9,306 13,828
Chi phí phải trả 95 60 214 447
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 528 593
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - 20
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 20
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 117,082 117,976 115,874 119,073
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 80,000
Thặng dư vốn cổ phần -76 -76 -76 -76
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 11,673
Quỹ dự phòng tài chính - - - 6,690
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 11,038 13,943 13,788 20,786
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,253 1,961 2,437 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015