Công Ty
PCG ( HNX )
5 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển GAS Đô thị
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 250,455 242,055 353,534 357,527
TÀI SẢN NGẮN HẠN 209,415 204,022 324,039 330,661
Tiền và các khoản tương đương tiền 19,710 49,278 99,464 93,702
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 108,963 85,848 90,846 93,092
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 122,857
Trả trước cho người bán - 342 701 618
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 3,437 5,144 3,319 1,937
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 9,657 832 291 2,985
Chi phí trả trước ngắn hạn 8,085 775 291 1,784
Thuế GTGT được khấu trừ 1,572 46 - 24
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 11 - 68
Tài sản ngắn hạn khác - - - 1,109
TÀI SẢN DÀI HẠN 41,041 38,033 29,495 26,866
Các khoản phải thu dài hạn - 2,546 1,850 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 2,546 1,850 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 23,571 12,872 12,438 7,066
Tài sản cố định hữu hình 16,911 7,770 8,957 2,957
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 8,510 6,819 5,198 5,826
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 900 1,007 128 192
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,341 1,341 2,432 8,946
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 548
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 78
Tài sản dài hạn khác - 18,083 15,720 14,144
Chi phí trả trước dài hạn - 18,083 15,720 14,144
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 75 134 - -
Tài sản dài hạn khác - - - 78
NGUỒN VỐN 250,455 242,055 353,534 357,527
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 39,736 33,722 140,214 140,096
Nợ ngắn hạn 39,140 32,759 138,695 139,599
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - 124,111
Người mua trả tiền trước - - - 1,754
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 735 31 1,980 402
Phải trả công nhân viên 970 1,892 1,703 2,411
Chi phí phải trả 627 218 237 1,360
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 7,731 3,532
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 596 963 1,519 497
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 66 22
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 543 889 1,453 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 210,719 208,333 213,320 217,431
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 188,700
Thặng dư vốn cổ phần 15,480 15,480 15,480 15,480
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 806
Quỹ dự phòng tài chính - - - 1,791
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 3,605 1,219 6,206 10,317
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 44 1,710 2,343 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015