Công Ty
ALV ( HNX )
  -  Công ty cổ phần Xây dựng ALVICO
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 128,127 61,857 50,550
TÀI SẢN NGẮN HẠN 107,718 58,210 45,814
Tiền và các khoản tương đương tiền 23,957 889 3,721
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 30,530 8,443
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 32,799 304 1,764
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 577 - -
Chi phí trả trước ngắn hạn 577 - -
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 17,060 3,648 4,737
Các khoản phải thu dài hạn - 75 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 75 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - - -
Tài sản cố định hữu hình 12,560 315 471
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - 1,747 1,591
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 4,500 - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 342 - -
Tài sản dài hạn khác - 3,257 4,266
Chi phí trả trước dài hạn - 3,257 4,266
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác 342 - -
NGUỒN VỐN 128,127 61,857 50,550
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 73,717 25,456 17,045
Nợ ngắn hạn 71,971 25,456 17,045
Vay và nợ ngắn hạn 3,166 - -
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 5,171 1,447 1,176
Phải trả công nhân viên 232 - -
Chi phí phải trả 7,193 102 -
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 221
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 1,745 - -
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 3,626
Vay và nợ dài hạn 1,745 - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 54,410 36,401 33,506
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần -17 -17 -17
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 9,477 6,046 3,151
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 198 144 246
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015