Công Ty
VE2 ( HNX )
7 ()
  -  Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO2
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 31,553 42,202 67,023 41,085
TÀI SẢN NGẮN HẠN 24,128 35,688 60,493 36,799
Tiền và các khoản tương đương tiền 691 392 1,923 941
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,266 4,150 4,736 4,027
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 23,614
Trả trước cho người bán 231 201 23 1,363
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 4,552 5,311 5,110 1,657
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 136 159 119 2,356
Chi phí trả trước ngắn hạn 48 66 20 -
Thuế GTGT được khấu trừ - 13 - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 88 81 100 -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 2,356
TÀI SẢN DÀI HẠN 7,425 6,515 6,530 4,286
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 35 35 35
Tài sản cố định hữu hình 4,332 3,419 3,171 1,004
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 3,849 10,577 10,189 9,943
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 2,952 2,952 2,952 2,952
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 111 - 286 132
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 30
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 113 91 168
Chi phí trả trước dài hạn - 113 91 168
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 31,553 42,202 67,023 41,085
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 8,695 16,328 39,484 16,089
Nợ ngắn hạn 8,695 16,328 39,455 15,360
Vay và nợ ngắn hạn 2,323 4,654 13,319 7,612
Phải trả người bán - - - 693
Người mua trả tiền trước - - - 470
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 167 815 2,976 1,953
Phải trả công nhân viên 690 3,424 3,408 1,230
Chi phí phải trả 1,034 389 1,097 242
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 2,440 3,074
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - 29 729
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 700
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - 29 29
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 22,858 25,874 27,540 24,996
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 21,589
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -475 -475 -475 -475
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 475
Quỹ dự phòng tài chính - - - 210
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1,060 4,076 5,741 3,197
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 81 127 35 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015