Công Ty
DRH ( HSX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư Căn nhà Mơ ước
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 1,082,565 832,805 326,859
TÀI SẢN NGẮN HẠN 733,743 197,001 42,337
Tiền và các khoản tương đương tiền 34,251 8,486 3,381
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 581 7,028 119
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 2,670 372
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 44,593 63,050 15,142
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 11,920 4,205 61
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,185 905 -
Thuế GTGT được khấu trừ 9,735 3,301 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 61
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 348,822 635,805 284,521
Các khoản phải thu dài hạn - 191,849 126,835
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 191,849 126,835
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 439 331
Tài sản cố định hữu hình 626 916 1,340
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 541 940 1,366
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 645 817 -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 175 110,188 59,580
Bất động sản đầu tư - 4,422 7,578
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 3,446 - 1,247
Tài sản dài hạn khác - 5,230 737
Chi phí trả trước dài hạn - 5,230 737
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 49 - -
Tài sản dài hạn khác 3,446 - 1,247
NGUỒN VỐN 1,082,565 832,805 326,859
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 394,440 210,801 107,047
Nợ ngắn hạn 350,357 210,730 106,983
Vay và nợ ngắn hạn 105,989 173,224 43,260
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 13,717 10,972 3,845
Phải trả công nhân viên 319 56 276
Chi phí phải trả 58,456 290 269
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 44,678
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 44,083 71 64
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 64
Vay và nợ dài hạn 39,347 - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 688,125 622,004 219,811
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 48,482 48,482 18,003
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 138,425 82,041 16,625
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,923 333 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 5,725 3,919 40 -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015