Công Ty
VE3 ( HNX )
6 ()
  -  Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 38,832 46,916 37,799 30,649
TÀI SẢN NGẮN HẠN 35,502 43,785 34,469 28,361
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,762 2,997 1,073 2,951
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 18,339
Trả trước cho người bán - 1,521 119 177
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 4,659 8,093 5,076 2,022
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho 73 - - 73
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -73 - - -73
Tài sản ngắn hạn khác 448 116 149 1,110
Chi phí trả trước ngắn hạn 448 116 149 -
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 1,110
TÀI SẢN DÀI HẠN 3,330 3,131 3,330 2,289
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 87 87 180
Tài sản cố định hữu hình 2,523 2,829 2,973 1,858
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 8,241 7,838 7,572 7,325
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 437 - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 240
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 63 117 192
Chi phí trả trước dài hạn - 63 117 192
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 38,832 46,916 37,799 30,649
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 21,099 28,527 19,121 12,302
Nợ ngắn hạn 21,099 28,527 19,121 12,302
Vay và nợ ngắn hạn 6,754 4,009 3,543 -
Phải trả người bán - - - 224
Người mua trả tiền trước - - - 275
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,122 2,189 1,519 1,452
Phải trả công nhân viên 1,699 4,219 4,669 5,744
Chi phí phải trả 85 - 46 29
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 3,120
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 17,733 18,390 18,678 18,347
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 13,197
Thặng dư vốn cổ phần 9 9 9 9
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 1,167
Quỹ dự phòng tài chính - - - 688
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1,983 2,639 3,454 3,287
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 332 380 348 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015